Có 6 kết quả:

博 vác域 vác搏 vác越 vác𦠰 vác𫆶 vác

1/6

vác [bác, bạc, mác]

U+535A, tổng 12 nét, bộ thập 十 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốc vác

Tự hình 5

Dị thể 3

vác [bực, vặc, vức, vực]

U+57DF, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vác lên

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

vác [bác]

U+640F, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vác cuốc

Tự hình 5

Chữ gần giống 7

vác [nhông, việt, vát, vót, vượt, vẹt, vệt]

U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vác mặt lên

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

vác

U+26830, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vác súng

vác

U+2B1B6, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vác quốc ra đồng