Có 2 kết quả:

𠾷 váo𢵨 váo

1/2

váo [biếu]

U+20FB7, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vếu váo, vênh váo

Chữ gần giống 1

váo

U+22D68, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vơ váo

Chữ gần giống 3