Có 1 kết quả:

叭 váp

1/1

váp [, bát, bớ, bớt, bợt, vát]

U+53ED, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấp váp

Tự hình 2

Dị thể 1