Có 4 kết quả:
叭 vát • 扒 vát • 越 vát • 趴 vát
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy vát; tháo vát
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vát (cào đất, nổi ngứa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chạy vát
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0