Có 4 kết quả:

叭 vát扒 vát越 vát趴 vát

1/4

vát [, bát, bớ, bớt, bợt, váp]

U+53ED, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy vát; tháo vát

Tự hình 2

Dị thể 1

vát [bái, bát, bít, bắt, bớt, xẹp]

U+6252, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vát (cào đất, nổi ngứa)

Tự hình 2

Dị thể 2

vát [nhông, việt, vác, vót, vượt, vẹt, vệt]

U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chạy vát

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

vát

U+8DB4, tổng 9 nét, bộ túc 足 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vát (nằm hoặc cúi)

Tự hình 2