1/4
váy
U+8371, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
váy [vãi, vẫy]
U+22B76, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+2769F, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+2C86E, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm