Có 8 kết quả:
云 vân • 紋 vân • 紜 vân • 纭 vân • 耘 vân • 芸 vân • 蕓 vân • 雲 vân
Từ điển Viện Hán Nôm
vân mây; vân vũ (làm tình)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phân vân; vân vân
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phân vân; vân vân
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân vân; vân vân
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vần điền (làm cỏ)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vân đậu (đỗ hình quả thận)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vân đậu (đỗ hình quả thận)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0