1/3
vâng [bang, bương]
U+90A6, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 11
Không hiện chữ?
vâng
U+20CD0, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Tự hình 1
U+22025, tổng 12 nét, bộ công 工 (+9 nét)phồn thể