Có 8 kết quả:
圍 vây • 渭 vây • 𡆫 vây • 𩻟 vây • 𩻺 vây • 𩼀 vây • 𪩼 vây • 𬵎 vây
Từ điển Hồ Lê
vây xung quanh
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vây quanh
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giương vây
Tự hình 1
Bình luận 0