Có 8 kết quả:

圍 vây渭 vây𡆫 vây𩻟 vây𩻺 vây𩼀 vây𪩼 vây𬵎 vây

1/8

vây [vi, , , vầy]

U+570D, tổng 12 nét, bộ vi 囗 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vây xung quanh

Tự hình 5

Dị thể 3

vây [vấy, vị, vời, vợi]

U+6E2D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

vây [, vầy]

U+211AB, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vây quanh

Tự hình 1

vây

U+29EDF, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vây cá

vây

U+29EFA, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vây cá

vây

U+29F00, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giương vây

Tự hình 1

vây

U+2AA7C, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vây màn

vây

U+2CD4E, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giương vây