Có 11 kết quả:
且 vã • 尾 vã • 把 vã • 浘 vã • 渚 vã • 𠳿 vã • 𡳎 vã • 𤀞 vã • 𨁱 vã • 𨘘 vã • 𪬎 vã
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vã
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn vã
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vật vã, cãi vã, vã mồ hôi
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vật vã, vã thuốc
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vã mồ hôi
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn vã, cãi vã
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vật vã, cãi vã
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vã mồ hôi
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vội vã
Chữ gần giống 1
Bình luận 0