Có 5 kết quả:
娩 vãn • 往 vãn • 挽 vãn • 晚 vãn • 輓 vãn
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyển vãn (thuỳ mị)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vãn việc (gần hết việc)
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vãn ngày, vãn việc
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0