1/1
vãng [váng, vãn, vạng, vảng, vởn]
U+5F80, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0