1/1
vãy [vãi, vảy, vẩy, vẫy, vẽ]
U+6364, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0