Có 1 kết quả:

派 vé

1/1

[phai, phe, phái, pháy, phơi, phới]

U+6D3E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vé mời, xin vé, bán vé, kiểm vé

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 4