1/3
vén [vin, viện, vẹn, vẻn, vịn, vờn]
U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
vén [viên, vươn]
U+7230, tổng 9 nét, bộ trảo 爪 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
vén
U+22BDD, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm