Có 1 kết quả:

𠶓 véo

1/1

véo [biểu, bĩu, bảo, bẻo, vèo]

U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

véo von, véo má