1/1
vê [huy, va, vay, vày, vơ, vẻo, về, vớ, vời]
U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0