Có 4 kết quả:
榮 vênh • 永 vênh • 𫤒 vênh • 𬧘 vênh
Từ điển Hồ Lê
vênh váo; chênh vênh
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vênh váo; chênh vênh
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0