Có 3 kết quả:

搖 vêu𨆺 vêu𩩩 vêu

1/3

vêu [dao, diêu, gieo]

U+6416, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vêu lên

Tự hình 3

Dị thể 7

vêu

U+281BA, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vêu vao

vêu

U+29A69, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vêu đầu, vêu mõm