Có 1 kết quả:

咏 vính

1/1

vính [viếng, vắng, vẳng, vịnh]

U+548F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xính vính (muốn ngã)

Tự hình 3

Dị thể 3