1/3
vít [viết, vất, vết]
U+66F0, tổng 4 nét, bộ viết 曰 (+0 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
vít [vét]
U+22A8F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
vít
U+25FC0, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm