Có 2 kết quả:

㧼 víu裱 víu

1/2

víu [bíu, vẻo]

U+39FC, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bám víu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

víu [biếu, biểu, bíu, phiếu]

U+88F1, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vá víu

Tự hình 2