Có 8 kết quả:

于 vò圩 vò宇 vò扜 vò紆 vò虶 vò趶 vò𧋂 vò

1/8

[vo, vu]

U+4E8E, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vò võ

Tự hình 6

Dị thể 5

[khư, vu, vùa]

U+5729, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vò

Tự hình 2

Dị thể 1

[, ]

U+5B87, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vò võ

Tự hình 5

Dị thể 8

[vo]

U+625C, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vò tơ, xôi vò

Tự hình 2

[vu]

U+7D06, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tơ vò

Tự hình 2

Dị thể 2

U+8676, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tò vò

Tự hình 1

Dị thể 1

U+8DB6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giày vò

Tự hình 1

Dị thể 2

U+272C2, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ tò vò