Có 3 kết quả:

𥱴 vó𥿠 vó𨀒 vó

1/3

U+25C74, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cất vó

Chữ gần giống 2

[, bủa]

U+25FE0, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cất vó

Chữ gần giống 1

U+28012, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vó câu

Chữ gần giống 2