Có 6 kết quả:

朴 vóc纀 vóc𦄾 vóc𦘱 vóc𨈒 vóc𫃚 vóc

1/6

vóc [phác, phắc]

U+6734, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vóc người

Tự hình 2

Dị thể 3

vóc [buộc, bọc, bộc]

U+7E80, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gấm vóc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

vóc [buộc, bôc, bọc]

U+2613E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải vóc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

vóc

U+26631, tổng 6 nét, bộ nhục 肉 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vóc dáng

Chữ gần giống 1

vóc

U+28212, tổng 9 nét, bộ thân 身 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vóc dáng

vóc [buộc, bọc]

U+2B0DA, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gấm vóc