Có 1 kết quả:

𢭲 vói

1/1

vói [với]

U+22B72, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vói tay, với tay

Tự hình 1

Bình luận 0