Có 2 kết quả:

罔 vóng𣶈 vóng

1/2

vóng [võng, vọng]

U+7F54, tổng 8 nét, bộ võng 网 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cao vóng

Tự hình 5

Dị thể 13

vóng [bõng]

U+23D88, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vóng nước

Chữ gần giống 1