Có 6 kết quả:
啐 vót • 挬 vót • 越 vót • 𡼸 vót • 𢴩 vót • 𬴟 vót
Từ điển Trần Văn Kiệm
vót tăm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vót tre
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vót tăm
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vót tăm
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0