Có 6 kết quả:

亡 vô无 vô毋 vô毌 vô無 vô𠓺 vô

1/6

[vong]

U+4EA1, tổng 3 nét, bộ đầu 亠 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

vô định; vô sự

Tự hình 6

Dị thể 4

U+65E0, tổng 4 nét, bộ vô 无 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vô định; vô sự

Tự hình 4

Dị thể 3

U+6BCB, tổng 4 nét, bộ vô 毋 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

vô vọng

Tự hình 4

Dị thể 1

U+6BCC, tổng 4 nét, bộ vô 毋 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vô vọng

Tự hình 4

Dị thể 1

[]

U+7121, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vô ích

Tự hình 7

Dị thể 15

U+204FA, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét), nhập 入 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi vô