Có 10 kết quả:
䋞 võng • 惘 võng • 網 võng • 网 võng • 罒 võng • 罔 võng • 輞 võng • 辋 võng • 魍 võng • 𫒥 võng
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (mạng lưới, hình lưới)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (cụt hứng); võng nhiên nhược thất(cảm giác bơ vơ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
võng cáng; cành võng
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng
Tự hình 6
Dị thể 24
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi võng (đánh lừa); trí nhược võng văn (giả điếc)
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
võng (niền bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (niền bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng lạng (quỷ dữ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0