Có 2 kết quả:

圩 vùa扶 vùa

1/2

vùa [khư, vu, ]

U+5729, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vùa vào

Tự hình 2

Dị thể 1

vùa [hùa, phò, phù]

U+6276, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vào vùa với nhau

Tự hình 4

Dị thể 6