Có 7 kết quả:
培 vùi • 焙 vùi • 盃 vùi • 𡏧 vùi • 𢮏 vùi • 𣼯 vùi • 𫮷 vùi
Từ điển Hồ Lê
vùi lấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
vùi lửa
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
vùi lấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vùi dập, vùi đầu
Tự hình 1
Dị thể 1