Có 7 kết quả:

培 vùi焙 vùi盃 vùi𡏧 vùi𢮏 vùi𣼯 vùi𫮷 vùi

1/7

vùi [bòi, bồi, bổi, bụi]

U+57F9, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vùi lấp

Tự hình 2

Dị thể 3

vùi [bồi, bội]

U+7119, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vùi lửa

Tự hình 2

Dị thể 2

vùi [bôi, vui]

U+76C3, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vùi lấp

Tự hình 1

Dị thể 2

vùi [bụi]

U+213E7, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dập vùi

Chữ gần giống 1

vùi

U+22B8F, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vùi dập, vùi đầu

Tự hình 1

Dị thể 1

vùi

U+23F2F, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vùi dập

Chữ gần giống 1

vùi

U+2BBB7, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vùi lấp