Có 6 kết quả:

乳 vú布 vú𠄀 vú𡝦 vú𦜘 vú𬋲 vú

1/6

[nhú, nhũ, nhỗ]

U+4E73, tổng 8 nét, bộ ất 乙 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vú mẹ

Tự hình 4

Dị thể 3

[buá, , bố, vố]

U+5E03, tổng 5 nét, bộ cân 巾 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vú mẹ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+20100, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vú mẹ

Tự hình 1

U+21766, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vú mẹ

Chữ gần giống 2

U+26718, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vú mẹ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+2C2F2, tổng 15 nét, bộ ất 乙 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vú sữa