Có 8 kết quả:
文 văn • 炆 văn • 紋 văn • 纹 văn • 聞 văn • 蚊 văn • 闻 văn • 雯 văn
Từ điển Viện Hán Nôm
văn chương
Tự hình 7
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiến vãn, văn nhân; văn (hít, ngửi)
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
văn (con muỗi), văn hương (hương trừ muỗi)
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiến vãn, văn nhân, uế văn; văn (hít, ngửi)
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0