Có 13 kết quả:
伟 vĩ • 偉 vĩ • 娓 vĩ • 尾 vĩ • 炜 vĩ • 煒 vĩ • 爲 vĩ • 玮 vĩ • 瑋 vĩ • 緯 vĩ • 纬 vĩ • 韙 vĩ • 韪 vĩ
Từ điển Trần Văn Kiệm
hùng vĩ, vĩ đại, vĩ nhân
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hùng vĩ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ (không biết mệt)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
vĩ (đuôi, phía cuối, phần còn lại)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ (sáng sủa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ (sáng sủa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
xem vi, vị
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ bảo (ngọc quý)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ bảo (ngọc quý)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
vĩ tuyến, vĩ độ
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ tuyến, vĩ độ
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất vĩ (coi thường)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2