Có 1 kết quả:

永 vĩnh

1/1

vĩnh [viếng, vánh, vênh, vảnh, vắng, vẳng, vểnh]

U+6C38, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

vĩnh viễn, vòi vĩnh

Tự hình 6

Dị thể 4