Có 18 kết quả:

侮 vũ圄 vũ圉 vũ妩 vũ娬 vũ嫵 vũ宇 vũ庑 vũ廡 vũ怃 vũ憮 vũ武 vũ禹 vũ羽 vũ舞 vũ雨 vũ鵡 vũ鹉 vũ

1/18

[vụ]

U+4FAE, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ nhục (bôi xấu)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

[ngữ]

U+5704, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)

Tự hình 2

Dị thể 3

[ngữ]

U+5709, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

U+59A9, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ mị (đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+5A2C, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ mị (đẹp)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

U+5AF5, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ mị (đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[, ]

U+5B87, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vũ trụ

Tự hình 5

Dị thể 8

U+5E91, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ (phần kiến trúc nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

[phũ, phủ, vu, ]

U+5EE1, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vũ (phần kiến trúc nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+6003, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ nhiên (bùi ngùi)

Tự hình 2

Dị thể 2

[nhàm]

U+61AE, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ nhiên (bùi ngùi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

[]

U+6B66, tổng 8 nét, bộ chỉ 止 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vũ lực

Tự hình 5

Dị thể 2

U+79B9, tổng 9 nét, bộ nhụ 禸 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vua Vũ

Tự hình 3

Dị thể 2

[]

U+7FBD, tổng 6 nét, bộ vũ 羽 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

vũ mao, lông vũ

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[vỗ, vụ]

U+821E, tổng 14 nét, bộ suyễn 舛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ca vũ

Tự hình 6

Dị thể 5

U+96E8, tổng 8 nét, bộ vũ 雨 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phong vũ biểu

Tự hình 5

Dị thể 7

[vọ]

U+9D61, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim anh vũ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

U+9E49, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim anh vũ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1