Có 2 kết quả:

𠴤 vũm𨮍 vũm

1/2

vũm

U+20D24, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

vũm [băm, phăm, vằm]

U+28B8D, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũm lại, đục vũm

Chữ gần giống 1