Có 1 kết quả:

潙 vơi

1/1

vơi [vờ, vời, vợi]

U+6F59, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vơi đi, chơi vơi

Tự hình 1

Dị thể 1