Có 6 kết quả:
尢 vưu • 尤 vưu • 疣 vưu • 肬 vưu • 魷 vưu • 鱿 vưu
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (mụn cơm khô)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (mụn cơm khô)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu ngư (cá mực)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0