1/3
vươn [viên, vén]
U+7230, tổng 9 nét, bộ trảo 爪 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
vươn
U+2B3D6, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B8F0, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)phồn thể