Có 2 kết quả:

王 vương𥿁 vương

1/2

vương [vướng]

U+738B, tổng 4 nét, bộ ngọc 玉 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vương đạo; vương vấn; Quốc vương

Tự hình 6

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

vương [vướng, vưởng]

U+25FC1, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vương vấn; vương vãi