Có 4 kết quả:

王 vướng紡 vướng𥿁 vướng𦁽 vướng

1/4

vướng [vương]

U+738B, tổng 4 nét, bộ ngọc 玉 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vướng chân

Tự hình 6

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

vướng [phưởng, vưởng]

U+7D21, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vướng vít

Tự hình 4

Dị thể 3

vướng [vương, vưởng]

U+25FC1, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vướng víu

vướng

U+2607D, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vướng víu