1/3
vưởng [bàng, phảng, phẳng, phỏng]
U+5F77, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
vưởng [phưởng, vướng]
U+7D21, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
vưởng [vương, vướng]
U+25FC1, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể