1/3
vượt [nhông, việt, vác, vát, vót, vẹt, vệt]
U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
vượt [vớt]
U+23FBC, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
vượt
U+2817F, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)phồn thể