Có 7 kết quả:
鑊 vạc • 鸌 vạc • 𠟲 vạc • 𪂱 vạc • 𪅥 vạc • 𪅫 vạc • 𫓆 vạc
Từ điển Viện Hán Nôm
vạc dầu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim vạc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vạc nhọn, đẽo nhọn
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim vạc
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con vạc
Chữ gần giống 4
Bình luận 0