Có 7 kết quả:

鑊 vạc鸌 vạc𠟲 vạc𪂱 vạc𪅥 vạc𪅫 vạc𫓆 vạc

1/7

vạc [hoạch]

U+944A, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vạc dầu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

vạc

U+9E0C, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vạc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

vạc

U+207F2, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạc nhọn, đẽo nhọn

vạc

U+2A0B1, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vạc

Chữ gần giống 8

vạc

U+2A165, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vạc

vạc

U+2A16B, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vạc

Chữ gần giống 4

vạc

U+2B4C6, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái vạc đồng