Có 7 kết quả:

㩇 vạch劃 vạch拍 vạch攊 vạch画 vạch畫 vạch畵 vạch

1/7

vạch [ngoạc, ngoạch]

U+3A47, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạch ra, vạch mặt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

vạch [gạch, hoa, hoạch, đạch]

U+5283, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vạch đường

Tự hình 3

Dị thể 9

vạch [phách, phạch, phếch, phệch]

U+62CD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vạch ra

Tự hình 3

Dị thể 2

vạch [lách, rạch, rịch]

U+650A, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạch đường

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

vạch [dạch, hoạ, vệch]

U+753B, tổng 8 nét, bộ điền 田 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạch áo cho người xem lưng

Tự hình 2

Dị thể 11

vạch [dạch, hoạ, hoạch, vệch, vệt]

U+756B, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vạch đường; vạch mặt

Tự hình 5

Dị thể 14

vạch [hoạ]

U+7575, tổng 13 nét, bộ điền 田 (+8 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạch đường; vạch mặt

Tự hình 1

Dị thể 1