Có 7 kết quả:
㩇 vạch • 劃 vạch • 拍 vạch • 攊 vạch • 画 vạch • 畫 vạch • 畵 vạch
Từ điển Viện Hán Nôm
vạch ra, vạch mặt
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vạch đường
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vạch ra
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạch đường
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạch áo cho người xem lưng
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vạch đường; vạch mặt
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0