Có 2 kết quả:

淡 vạm𦡣 vạm

1/2

vạm [đượm, đạm, đặm]

U+6DE1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thân hình vạm vỡ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

vạm [bầm]

U+26863, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vạm vỡ

Chữ gần giống 3