Có 2 kết quả:

泳 vạnh詠 vạnh

1/2

vạnh [vịnh]

U+6CF3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròn vành vạnh

Tự hình 2

Dị thể 1

vạnh [vẳng, vịnh]

U+8A60, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vành vạnh

Tự hình 4

Dị thể 2