Có 6 kết quả:

拔 vạt篾 vạt蔑 vạt𧛌 vạt𧟝 vạt𫌐 vạt

1/6

vạt [bạt, bặt, gạt]

U+62D4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạt áo

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

vạt [giá, miết, miệt, mẹt]

U+7BFE, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)

Tự hình 2

Dị thể 5

vạt [miết, miệt, mít, mệt, mốt]

U+8511, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)

Tự hình 4

Dị thể 4

vạt

U+276CC, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạt áo

vạt

U+277DD, tổng 33 nét, bộ y 衣 (+28 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạt áo

vạt

U+2B310, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạt áo

Chữ gần giống 2