Có 11 kết quả:
尾 vải • 梶 vải • 襎 vải • 𠎴 vải • 𡲫 vải • 𢅄 vải • 𣞻 vải • 𥜀 vải • 𦀿 vải • 𦃿 vải • 𬘊 vải
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo vải; dệt vải
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trái vải
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ông bà ông vải
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vải hoa; quả vải
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây vải
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ông bà, ông vải
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vải sợi, áo vải
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vải vóc
Bình luận 0